Xe nâng hàng Toyota:
Chuyên cung cấp xe nâng hàng Toyota mới 100%.
Các dòng xe nâng Toyota phổ biến tại Việt Nam
như: Xe nâng Diesel
Toyota từ
1.5 tấn – 25 tấn, Xe nâng điện Toyota từ 1.0 tấn đến 3.0 tấn. Xe nâng Toyota Reach Truck từ 900kg đến 3 tấn, Xe nâng Toyota Gasoline LPG từ 1.5 tấn đến 8.0 tấn.
XE NÂNG ĐIỆN TOYOTA 2.5 TẤN / 7FB
2.5 TON
Xe
nâng hàng Toyota, đặc biệt là xe nâng điện 2.5 tấn, là dòng xe rất phổ biến và
chiếm thị phần lớn tại Việt Nam cũng như toàn cầu. Với sự đa dạng về khung
nâng, khung nâng cao 3m, 4m, chui container 4.3m, 5m, 6m, 7m, 8m, 9m,….Quý
khách có thể yên tâm là xe nâng Toyota đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách.
Sử
dụng Toyota Forklift Japan, Quý khách đã đầu tư an toàn và sáng suốt, vì:
-
Giá cạnh tranh, phù hợp;
-
Động cơ khỏe, bền, làm việc 24/24 ổn định;
-
Bình điện hoạt động lâu, liên tục trong
8 tiếng;
-
Tích hợp 2 tính năng vượt trội, mà duy
nhất xe nâng Toyota mới có: Hệ thống chống nghiêng chống lật SAS (Active
Control Rear Stabilizer), tự động cân bằng nĩa ở mọi độ cao và Hệ thống an toàn
tự động OPS ( Operator presence Sensing), tự động khóa khung nâng khi người vận
hành rời ghế điều khiển.
-
Ghế điều khiển dễ dàng di chuyển lên xuống,
quay góc 20o;
-
Hệ thống cảm biến chống tụt dốc khi xe
đang leo dốc
-
Hoạt động dưới trời mưa;….
Một số thông số kĩ thuật:
Model
|
7FB25
|
Load capacity mm
|
2500
|
Load center
mm
|
500
|
Overall width mm
|
1170
|
Turning radius
(outside) mm
|
2000
|
Overhead Guard
height mm
|
2025
|
Length to fork
face mm
|
2290
|
Battery and motor Specifications:
Model
|
7FB25
|
||
Voltage/Capacity
(5-hour ratings)
|
STD
|
V/AH
|
48/565
|
High
|
V/AH
|
48/600
|
|
Electric
Motors
|
Drive
|
kW
|
10.7
|
Load Handling
|
kW
|
12.2
|
|
Power Steering
|
kW
|
1.0
|
*********
***********
Xe nâng hàng Toyota: Chuyên cung cấp xe nâng hàng Toyota mới 100%. Các dòng xe nâng Toyota phổ biến tại Việt Nam như: Xe nâng Diesel Toyota từ 1.5 tấn – 25 tấn, Xe nâng điện Toyota từ 1.0 tấn đến 3.0 tấn. Xe nâng Toyota Reach Truck từ 900kg đến 3 tấn, Xe nâng Toyota Gasoline LPG từ 1.5 tấn đến 8.0 tấn.
Xe nâng dầu: 8FD10, 8FD15, 8FD18, 8FD20, 8FDK20, 8FD25, 8FDK25, 8FD30, 8FDK30, 8FDJ35, 4Y, 1DZII, 2Z.
7FD35, 7FDK40, 7FD40, 7FD45, 7FDA50, 14Z-II DIESEL.
Xe nâng xăng, xe nâng gas online: 8FG10, 8FG15, 8FG18, 8FG20, 8FGK20, 8FG25, 8FGK25, 8FG30, 8FGK30, 8FGJ35, 4Y, 1DZII, 2Z. 7FG35, 7FGK40, 7FG40, 7FG45, 7FGA50, 1FZ-E
Reach Truck 3 bánh ngồi lái: 6FBRE12, 6FBRE14, 6FBRE16, 6FBRE18, 6FBRE20
Reach Truck 3 bánh đứng lái: 7FBR10, 7FBR13, 7FBR14, 7FBR15, 7FBR18, 7FBR20, 7FBR25, 7FBR30, 7FBRS20, 7FBRS25
Forklift điện 3 bánh ngồi lái: 7FBE10, 7FBE13, 7FBE15, 7FBE18, 7FBE20
Forklift điện 4 bánh ngồi lái: 7FB10, 7FB14, 7FB15, 40-7FB15, 7FB18, 7FB20, 40-7FB20, 7FB25, 40-7FB25, 7FB30, 7FBJ35, 7FBH10, 7FBH14, 7FBH15, 7FBH18, 7FBH20, 7FBH25.
Xe nâng điện Toyota mới: 8FBN15, 8FBN20, 8FBN25, 8FBN30
Forklift tải trọng lớn: 5FD50, 5FD60, 5FD70, 5FD80, 5FG50, 5FG60, 5FG70, 5FG80, 4FD150, 4FD180, 4FD200, 4FD230, 4FD240
BT Levio Range: LWE140, LWE160, LWE180, LWE180, LWE200, LWE200 platform, LWE250
BT Staxio range: SWE080L, SWE100, SWE120, SWE120L, SWE120S, SWE140, SWE140L, SWE200D
CASE: TX130, TX140, TX170, 580M, 580M Turbo, 580 Super M, 590 Super M
Các hãng xe nâng hàng khác:
Heli forklift, Yale forklift, Hyster forklift, Crown forklift, CAT forklift, Clark forklift, Raymond forklift, Nissan forklift, Komatsu forklift, Mitsubishi forklift, Deawoo forklift, Linde forklift, Jungheinrich forklift; Xe nang heli forklift, xe nang yale forklift, xe nang hyster forklift, xe nang crown forklift, xe nang cat forklift, xe nang clark forklift, xe nang raymond forklift, xe nang nissan forklift, xe nang komatsu forklift, xe nang mitsubishi forklift, xe nang deawoo forklift, xe nang linde forklift, xe nang jungheinrich forklift.